Thuê Xe Đông Dương

Bảng Giá - 14/07/2022 - 2378 Lượt xem

Bảng giá cho thuê xe du lịch tổng hợp 2023

Nội dung chính

5/5 (8 bình chọn)

Nhằm giúp Quý khách hàng có cái nhìn tổng quan về chi phí của các cuộc hành trình du lịch. Thuê Xe Đông Dương xin đưa ra bảng giá cho thuê xe du lịch từ 4 chỗ đến 45 chỗ để quý khách tham khảo nhé.

1. Giới thiệu chung về bảng giá cho thuê xe du lịch tại THUÊ XE ĐÔNG DƯƠNG

THUEXEDONGDUONG là một trong những đơn vị đi đầu trong việc cung ứng các dịch vụ trong lĩnh vực vận tải. Luôn điều chỉnh bảng giá xe cho thuê xe du lịch 4-7-16-29-45 chỗ, phù hợp với từng khách hàng cho thuê xe du lịch quận 1. Công ty THUÊ XE ĐÔNG DƯƠNG chúng tôi, chuyên cung cấp đa dạng các loại hình dịch vụ cho thuê ô tô. Cho thuê xe hoa, xe cưới, xe 4-7-16-29-45 chỗ cao cấp, chất lượng

Công ty THUÊ XE ĐÔNG DƯƠNG luôn đầy đủ các loại xe, hãng xe nổi tiếng từ bình dân cho đến cao cấp. Nhận hợp đồng tổ chức đám cưới, đưa đón dâu bằng xe hoa cao cấp. Cho thuê xe đưa đón cán bộ, xe phục vụ hội nghị, hội thảo,… phục vụ nhu cầu của khách hàng trong và ngoài nước. Với một bảng giá cho thuê xe du lịch từ 4-7-16-29 đến 45 chỗ rẻ nhất, và cạnh tranh nhất dành cho quý khách tại TPHCM.

Với mục tiêu cung cấp cho khách hàng một dịch vụ chuyên nghiệp, đẳng cấp. THUEXEDONGDUONG tự hào là đơn vị luôn đưa ra bảng giá thuê xe du lịch tại TPHCM cạnh tranh nhất. Luôn phục vụ quý khách an toàn – chất lượng, uy tín, trên địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh.

2. Lý do lựa chọn dịch vụ xe thuê giá rẻ tại THUÊ XE ĐÔNG DƯƠNG

Thuê xe hoa đám cưới quận gò vấp

THUEXEDONGDUONG được nhiều khách hàng tin tưởng, và lựa chọn. Bởi chúng tôi sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, mang lại lợi ích tối đa cho khách hàng. Giá thuê xe cũng rất cạnh tranh, phục vụ chu đáo và uy tín.

Thuê xe hoa đám cưới quận gò vấp

THUEXEDONGDUONG luôn cam kết đưa ra bảng giá cho thuê xe du lịch rẻ nhất trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh hiện nay

Thuê xe hoa đám cưới quận gò vấp

Các mẫu xe của THUEXEDONGDUONG là những mẫu xe đời mới, sang trọng, đẳng cấp. Nhưng bảng giá cho thuê xe du lịch của chúng tôi lại rất rẻ.

Thuê xe hoa đám cưới quận gò vấp

Đội ngũ tài xế lái xe của THUEXEDONGDUONG được đào tạo chuyên nghiệp, ứng xử lịch sự, đảm bảo đúng thời gian và an toàn trên mọi cung đường.

3. Những dòng xe trong chi tiết bảng giá cho thuê xe du lịch của Thuê Xe Đông Dương

Xe 4 chỗ

Dòng xe cho thuê 4 chỗ trên thị trường hiện nay khá đa dạng. Xe cao cấp mercedes, BMW, AuDi… xe trung cấp như camry, mazda 6… Còn lại là xe bình dân tầm 800 triệu đổ lại. Cruze, Mazda 2, Mazda 3, Honda City, Kia Cerato… Những dòng xe hiệu 4 chỗ này, là dòng xe chủ lực đang được thuê xe Đông Dương đầu tư.

Xe 7 chỗ 

Các dòng xe 7 cho thuê chỗ được ưa chuộng nhất hiện nay, phù họp cho gia đình hoặc 1 vài người bạn. Giá để đầu tư xe 7 chỗ rất thích hợp kinh doanh. Cũng như hợp lý dành cho hầu hết các quý khách khi cần thuê xe giá rẻ.

Dòng xe Toyota Fortuner, Innova, xe 7 chỗ Pajero, Kia Sorento.. Hoặc dòng cao cấp hơn, rất được quý khách hàng ưa chuộng là xe du lịch có giá khá cao, xe 7 chỗ Kia Sedona…..

Xe 16 chỗ

Thuê xe 16 chỗ với các dòng xe 16 chỗ Ford Transit, huyndai Solati bảo đảm đời mới từ 2018 trở lên

Xe 29 chổ

Thuê xe Huỳnh Gia với các dòng xe cho thuê 29 chỗ nhu: xe 29 chỗ County, xe 29 chỗ Samco, xe 29 ISuZu, xe 29 chỗ Thaco hoặc xe 29 chỗ cao cấp Universe  hay còn được gọi là Ucon.

 Xe 45 chỗ

Dòng xe du lịch cho thuê 45 chỗ hiên nay của thuê xe Huỳnh gia. Là dòng xe bình dân 45 chỗ Space và dòng xe cao cấp 45 chỗ Universe. Hoặc được tân trang lại thành xe 40 chỗ giường nằm.

Kính mời quý khách tham khảo chi tiết bảng giá cho thuê xe du lịch tại Đông Dương.

Bảng giá trên chưa bao gồm VAT, phí bến bãi. Chỉ bao gồm phí cầu đường, xăng, dầu xe và tài xế.

STTĐỊA ĐIỂMTHỜI GIANKMXE 4 CHỖXE 7 CHỖXE 16 CHỖXE 29 CHỖXE 45 CHỖ
IHồ Chí Minh
1Sân Bay1 ngày10400,001500,001600,0011,200,0011,800,001
2City tour (4tiếng/50km)1 ngày50800,001900,0011,100,0011,700,0012,000,001
3City tour
(8tiếng/100km)
1 ngày1001,000,0011,100,0011,400,0012,500,0013,300,001
4Củ Chi1 ngày1001,000,0011,100,0011,400,0012,500,0013,300,001
5Cần Giờ1 ngày1301,200,0011,300,0011,500,0012,600,0013,500,001
IIBình Dương
1Dĩ An1 ngày501,000,0011,200,0011,500,0012,500,0013,000,001
2Khu du lịch Thủy Châu1 ngày501,000,0011,200,0011,500,0012,500,0013,000,001
3TP Thủ Dầu 11 ngày801,000,0011,200,0011,500,0012,500,0013,000,001
4KCN VSIP 1 và 21 ngày801,000,0011,200,0011,500,0012,500,0013,000,001
5TP mới Bình Dương1 ngày801,000,0011,200,0011,500,0012,500,0013,000,001
6Khu du lịch Đại Nam1 ngày801,000,0011,200,0011,500,0012,500,0013,000,001
7Tân Uyên1 ngày1001,100,0011,300,0011,600,0012,600,0013,200,001
8Bến Cát1 ngày1001,100,0011,300,0011,600,0012,600,0013,300,001
9Phú Giáo1 ngày1301,200,0011,400,0011,700,0012,600,0013,600,001
10Bàu Bàng1 ngày1301,200,0011,400,0011,700,0012,700,0013,600,001
11Dầu Tiếng1 ngày1701,400,0011,600,0011,800,0013,000,0014,100,001
IIIBình Phước
1Chơn Thành1 ngày2001,400,0011,600,0011,900,0013,000,0014,500,001
2Đồng Xoài1 ngày2001,400,0011,600,0011,900,0013,000,0014,500,001
3Bình Long1 ngày2501,600,0011,700,0012,300,0013,700,0015,300,001
4Lộc Ninh1 ngày2601,600,0011,700,0012,300,0013,700,0015,400,001
5Bù Đăng1 ngày3001,700,0011,900,0012,500,0013,800,0015,900,001
6Phước Long1 ngày3001,700,0011,900,0012,500,0013,800,0015,900,001
7Bù Đốp1 ngày3501,800,0012,100,0012,600,0014,000,0016,500,001
8Bù Gia Mập1 ngày4002,000,0012,300,0012,800,0014,200,0017,200,001
IVTây Ninh
1Trảng Bàng1 ngày1001,000,0011,200,0011,400,0012,500,0012,600,001
2Cửa khẩu Mộc Bài1 ngày1501,100,0011,300,0011,600,0012,700,0013,100,001
3Gò Dầu1 ngày1501,100,0011,300,0011,600,0012,700,0013,100,001
4TP Tây Ninh1 ngày2001,400,0011,500,0011,700,0013,000,0013,650,001
5Tòa thánh Tây Ninh1 ngày2001,400,0011,500,0011,700,0013,000,0013,650,001
6Long Hoa Hòa Thành1 ngày2001,400,0011,500,0011,700,0013,000,0013,650,001
7Chùa Gò Kén1 ngày2001,400,0011,500,0011,700,0013,000,0013,650,001
8Dương Minh Châu1 ngày2001,400,0011,500,0011,700,0013,000,0013,650,001
9Châu thành Tây Ninh1 ngày2201,400,0011,500,0011,700,0013,200,0013,900,001
10Núi Bà Đen1 ngày2201,400,0011,500,0011,700,0013,200,0013,900,001
11Tân Châu Đồng Pan1 ngày2501,500,0011,800,0012,000,0013,600,0014,300,001
12Tân Biên Xa Mát1 ngày2601,600,0011,900,0012,100,0013,700,0014,300,001
VĐồng Nai
1Biên Hòa1 ngày601,000,0011,200,0011,400,0012,500,0013,500,001
2Nhơn Trạch1 ngày701,000,0011,200,0011,400,0012,500,0013,500,001
3Làng Tre Việt1 ngày751,000,0011,200,0011,400,0012,500,0013,500,001
4Long Thành1 ngày801,100,0011,300,0011,500,0012,500,0013,500,001
5Trảng Bom1 ngày801,100,0011,300,0011,500,0012,500,0013,500,001
6Trị An1 ngày1201,300,0011,400,0011,600,0012,600,0013,800,001
7Long Khánh1 ngày1501,400,0011,500,0011,700,0012,800,0014,200,001
8Thống Nhất1 ngày1701,400,0011,500,0011,700,0012,800,0014,200,001
9Cẩm Mỹ1 ngày1801,400,0011,500,0011,700,0013,000,0014,300,001
10Núi Chứa Chan Gia Lào1 ngày2201,500,0011,700,0012,100,0013,200,0015,000,001
11Xuân Lộc1 ngày2201,500,0011,700,0012,100,0013,200,0015,000,001
12Định Quán1 ngày2201,500,0011,700,0012,100,0013,200,0015,000,001
13Tân Phú Phương Lâm1 ngày2601,600,0011,800,0012,200,0013,700,0015,750,001
14Nam Cát Tiên1 ngày3001,700,0011,900,0012,300,0013,800,0016,200,001
VIVũng Tàu
1Phú Mỹ Đại Tòng Lâm1 ngày1001,000,0011,200,0011,500,0012,500,0013,000,001
2Tân Thành1 ngày1301,100,0011,300,0011,600,0012,700,0013,400,001
3Bà Rịa1 ngày1701,200,0011,400,0011,700,0012,800,0013,800,001
4Ngãi Giao Châu Đức1 ngày2201,500,0011,700,0011,900,0013,200,0014,400,001
5Long Hải Dinh Cô1 ngày2201,500,0011,700,0011,900,0013,200,0014,400,001
6Thành Phố Vũng Tàu1 ngày2201,500,0011,700,0011,900,0013,200,0014,400,001
7Hồ Tràm1 ngày2501,500,0011,700,0011,900,0013,600,0014,900,001
8Hồ Cốc1 ngày2501,500,0011,700,0011,900,0013,600,0014,900,001
9Bình Châu1 ngày2801,700,0011,900,0012,300,0013,800,0015,400,001
10Xuyên Mộc1 ngày2801,700,0011,900,0012,300,0013,800,0015,400,001
VIILong An
1Bến Lứt1 ngày601,000,0011,200,0011,400,0012,500,0012,500,001
2Đức Hòa Hậu Nghĩa1 ngày801,000,0011,200,0011,400,0012,500,0012,500,001
3Tân An1 ngày1001,000,0011,200,0011,400,0012,500,0012,700,001
4Đức Huệ1 ngày1201,000,0011,200,0011,400,0012,600,0012,800,001
5Tân Thạnh1 ngày2001,400,0011,500,0011,800,0013,200,0014,300,001
6Mộc Hóa Kiến Tường1 ngày2401,600,0011,800,0012,000,0013,400,0014,600,001
7Vĩnh Hưng1 ngày2801,700,0011,900,0012,100,0013,800,0015,300,001
VIIIĐồng Tháp
1Mỹ An Tháp Mười1 ngày2401,400,0011,600,0011,900,0013,400,0014,600,001
2Nha Mân1 ngày2801,500,0011,700,0012,100,0013,800,0015,300,001
3Sa Đéc1 ngày2901,500,0011,700,0012,100,0013,800,0015,500,001
4Cao Lãnh1 ngày3001,600,0011,900,0012,200,0014,000,0005,700,001
5Thanh Bình1 ngày3201,600,0011,900,0012,200,0014,300,0016,000,001
6Tam Nông1 ngày3501,600,0011,900,0012,200,0014,600,0016,500,001
7Hồng Ngự1 ngày4401,900,0012,100,0012,900,0015,200,0017,600,001
IXTiền Giang
1Gò Công1 ngày1501,100,0011,300,0011,600,0012,800,0013,300,001
2Thành phố Mỹ Tho1 ngày1501,100,0011,300,0011,600,0012,800,0013,000,001
3Châu Thành1 ngày1601,100,0011,300,0011,600,0012,800,0013,200,001
4Chợ Gạo1 ngày1601,100,0011,300,0011,600,0012,800,0013,200,001
5Cai Lậy1 ngày1901,200,0011,400,0011,700,0013,000,0013,700,001
6Cái Bè1 ngày2201,400,0011,500,0011,900,0013,200,0014,300,001
7Mỹ Thuận1 ngày2501,500,0011,600,0012,100,0013,450,0004,500,001
XBến Tre
1Cồn Phụng1 ngày1601,300,0011,400,0011,700,0012,800,0013,200,001
2Châu Thành1 ngày1601,300,0011,400,0011,700,0012,800,0013,200,001
3TP Bến Tre1 ngày1801,300,0011,400,0011,700,0013,000,0013,500,001
4Giồng Tôm1 ngày2201,400,0011,500,0011,900,0013,200,0014,100,001
5Mỏ Cày Nam1 ngày2201,400,0011,500,0011,900,0013,200,0014,100,001
6Mỏ Cày Bắc1 ngày2201,400,0011,500,0011,900,0013,200,0014,100,001
7Bình Đại1 ngày2501,500,0011,600,0012,100,0013,600,0014,500,001
8Ba Tri1 ngày2501,500,0011,600,0012,100,0013,600,0014,500,001
9Thạch Phú1 ngày2801,700,0011,600,0012,300,0013,800,0015,000,001
XIAn Giang
1Long Xuyên1 ngày3802,000,0012,200,0012,600,001Hotline7,100,001
2Chợ Mới1 ngày4002,000,0012,200,0012,600,001Hotline7,500,001
3Tân Châu1 ngày4202,100.0012,300,0012,700,001Hotline7,600,001
4Tri Tôn1 ngày5002,400,0012,600,0012,900,001Hotline8,200,001
5Núi Cấm Tịnh Biên1 ngày5002,,400,0012,600,0012,900,001Hotline8,300,001
6Chùa Bà Châu Đốc1 ngày5502,600,0012,800,0013,500,001Hotline7,000,001
XIICần Thơ
1TP Cần Thơ1 ngày3502,100,0012,100,0012,600,0014,300,0016,800,001
2Ô Môn1 ngày3802,000,0012,200,0012,700,0014,500,0017,100,001
3Thốt Nốt1 ngày4402,100,0012,300,0012,800,0014,700,0017,800,001
4Vĩnh Thạch Cần Thơ1 ngày4502,200,0012,400,0012,900,0014,900,0017,800,001
5Cờ Đỏ1 ngày4502,200,0012,400,0012,900,0014,900,0017,800,001
XIIIVĩnh Long
1TP Vĩnh Long1 ngày2601,500,0011,700,0012,000,0013,600,0014,800,001
2Tam Bình1 ngày3001,600,0011,800,0012,100,0014,000,0015,000,001
3Mang Thít1 ngày3001,600,0011,800,0012,100,0014,000,0015,000,001
4Vũng Liêm1 ngày3001,600,0011,800,0012,100,0014,000,0015,000,001
5Trà Ôn1 ngày3601,700,0011,900,0012,400,0014,400,0015,800,001
XIVTrà Vinh
1Càng Long1 ngày2601,600,0011,800,0012,200,0013,600,0014,800,001
2TP Trà Vinh1 ngày2801,700,0011,900,0012,400,0013,800,0015,000,001
3Tiểu Cần1 ngày3201,800,0012,000,0012,500,0014,200,0015,300,001
4Trà Cú1 ngày3501,800,0012,000,0012,500,0014,400,0015,800,001
5Duyên Hải1 ngày3802,000,0012,300,0012,700,0014,700,0016,200,001
XVKiên Giang
1Tân Hiệp Kiên Giang1 ngày4502,400,0012,700,0013,100,0015,300,0018,000,001
2TP Rạch Giá1 ngày5002,500,0012,800,0013,300,0015,600,0018,300,001
3Rạch Sỏi1 ngày5202,500,0012,800,0013,300,0015,800,0018,300,001
4Hòn Đất1 ngày5502,600,0012,900,0013,500,0016,000,0018,600,001
5U Minh Thượng1 ngày6003,300,0013,600,0014,100,0016,300,0019,100,001
6Hà Tiên1 ngày6503,300,0013,600,0014,100,0016,600,0019,600,001
XVIHậu Giang
1Ngã Ba Cái Tắc1 ngày3802,000,0012,300,0012,800,0014,700,0016,200,001
2Thị Xã Ngã Bảy1 ngày4002,000,0012,300,0012,800,0014,800,0016,400,001
3Phụng Hiệp Cây Dương1 ngày4002,000,0012,300,0012,800,0014,800,0016,400,001
4Thị Xã Vị Thanh1 ngày4202,200,0012,400,0012,900,0014,900,0016,500,001
5Long Mỹ1 ngày4502,200,0012,400,0012,900,0015,300,0016,800,001
XVIISóc Trăng
1TP Sóc Trăng1 ngày4402,100,0012,300,0012,600,0015,000,0018,200,001
2Long Phú1 ngày4602,200,0012,400,0012,900,0015,100,0018,500,001
3Thạnh Trị1 ngày5302,400,0012,700,0013,300,0015,500,0019,000,001
4Thị xã Vĩnh Châu1 ngày5402,400,0012,700,0013,300,0015,500,0019,000,001
XVIIIBạc Liêu
1TP Bạc Liêu1 ngày5502,400,0012,700,0013,100,0015,500,0019,100,001
2Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy1 ngày6002,600,0013,200,0013,500,0016,000,0019,500,001
3Cha Diệp mẹ Nam Hải1 ngày6802,900,0013,200,0013,700,0016,300,0019,800,001
XIXCà Mau
1TP Cà Mau1 ngày6203,100,0003,100,0013,900,0016,500,0019,100,001
2Hòn Đá Bạc Sông Đốc1 ngày7003,700,0014,200,0014,900,0017,200,00110,000,001
3Nam Căn1 ngày7503,700,0014,200,0014,900,0017,500,00110,800,001
4Mũi Cà Mau1 ngày8003,900,0014,400,0015,300,0017,600,00111,500,001
XXKhánh Hòa
1Cam Ranh1 ngày7603,500,0014,000,0014,600,0017,500,00110,500,001
2Đảo Bình Ba1 ngày7603,500,0014,000,0014,600,0017,000,00110,500,001
3Đảo Bình Hưng1 ngày7603,500,0014,000,0014,600,0017,000,00110,300,001
4Nha Trang1 ngày8603,800,0014,300,0015,300,0017,500,00111,400,001
5Ninh Hòa1 ngày9004,300,0014,800,0015,800,0018,000,00112,300,001
XXINinh Thuận
1Phan Rang1 ngày6602,900,0013,400,0013,900,0016,500,0019,500,001
2Tháp Chàm1 ngày6602,900,0013,400,0013,900,0016,500,0019,500,001
3Núi Chúa1 ngày7203,400,0013,900,0014,400,0017,200,00110,200,001
XXIIBình Thuận
1Hàm Tân1 ngày2601,700,0011,900,0012,400,0013,700,0014,800,001
2Lagi Cocobeach Camp1 ngày2801,700,0011,900,0012,400,0013,800,0015,000,001
3Lagi Biển Cam Bình1 ngày2801,700,0011,900,0012,400,0013,800,0015,100,001
4Lagi1 ngày3001,700,0011,900,0012,400,0014,000,0015,100,001
5Dinh Thầy Thím1 ngày3402,100.0012,300,0012,500,0014,500,0015,500,001
6Tà Cú1 ngày3602,100.0012,300,0012,500,0014,600,0015,800,001
7Đức Mẹ Tà Pao Tánh Linh1 ngày3602,100.0012,300,0012,500,0014,600,0015,800,001
8TP Phan Thiết1 ngày4002,200,0012,400,0012,700,0015,100,0016,200,001
9Hòn Rơm1 ngày4202,300,0012,500,0012,900,0015,100,0016,500,001
10Mũi Né1 ngày4202,300,0012,500,0012,900,0015,300,0016,500,001
11Cổ Trạch1 ngày5503,200,0013,300,0013,900,0016,000,0017,300,001
XXIIIGia Lai
1TP Pleiku1 ngày10005,400,0015,900,0016,900,001HotlineHotline
XXIVKon Tum1 ngày12006,900,0017,400,0018,000,001HotlineHotline
XXVĐắk Lắk
1Buôn Ma Thuột1 ngày7003,100,0013,400,0014,100,0017,800,00110,000,001
2Buôn Đôn1 ngày7203,200,0013,600,0014,300,0018,000,00110,500,001
XXVILâm Đồng
1Madagui1 ngày3001,900,0012,100,0012,400,0014,000,0015,300,001
2Bảo Lộc1 ngày4002,100,0012,400,0012,700,0015,000,0016,300,001
3Di linh1 ngày4602,300,0012,600,0012,900,0015,700,0017,000,001
4Đức Trọng1 ngày5002,500,0012,800,0013,200,0016,000,0017,500,001
5Đơn Dương1 ngày5602,900,0013,200,0013,600,0016,400,0017,800,001
6Đà Lạt1 ngày6003,200,0013,500,0013,900,0017,000,0017,900,001
XXVIIĐắk Nông
1Gia Nghĩa1 ngày4502,400,0012,700,0013,100,0015,700,0017,200,001
2Đắk Nông1 ngày5003,500,0012,800,0013,300,0016,200,0018,300,001
XXVIIITP Đà Nẵng1 ngày200011,900,00112,900,00113,900,001HotlineHotline
XXIXTP Huế1 ngày220013,900,00114,900,00115,900,001HotlineHotline

Quý khách có nhu cầu thuê xe. Vui lòng chọn một trong cách cách thức sau:

Cách 1: Liên hệ trực tiếp với chúng tôi:

Trụ sở: Tòa nhà 67 Tân Thới Nhất 1, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Hồ Chí Minh

Điện thoại: 0789 828 122 – 0768.86.2122

Zalo: 0789 828 122

Thuê xe hoa đám cưới quận gò vấp

Facebook: THUEXEDONGDUONG

Xác nhận đặt xe qua điện thoại (áp dụng với các khách hàng thân thuộc): 0768.68.2122

Cách 2:

Tạo phiếu thông tin và gửi vào mail cskh.thuexedongduong@gmail.com

Hình thức thanh toán.

1. Thanh toán trực tiếp tại văn phòng TPHCM

  • Văn phòng: 158 Bạch Đằng (ngã 4 Hàng Xanh), P. 24, Q. Bình Thạnh
  • Văn phòng: 1D Hoàng Diệu 2 (ngã 3 Kha Vạn Cân – Hoàng Diệu 2), P. Linh Trung, Q. Thủ Đức
  • Văn phòng: 21 Nguyễn Ảnh Thủ (ngã 4 Nguyễn Ảnh Thủ – Tô Ký), P. Trung Mỹ Tây, Q. 12
  • Văn phòng: 540 Lý Thái Tổ (vòng xoay 3 tháng 2 – Lý Thái Tổ), P. 10, Q. 10
  • Văn phòng: 439 Phan Văn Trị ( đối diện Emart ) Phường 5, Gò Vấp
  • Văn phòng: 20 Nguyễn Tri Phương, Phường Dĩ An, Tp. Dĩ An, Bình Dương

2. Thanh toán qua chuyển khoản Quý khách có thể chuyển khoản theo chủ tài khoản sau:

  • Tên thụ hưởng: CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ KINH DOANH VẬN TẢI PD TRANS
  • Số tài khoản: 789.1234.555.6789
  • Ngân hàng MB Bank Chi nhánh HCM

3. Thu tiền tại địa chỉ của khách hàng:

Hỗ trợ thu tiền tận nơi theo yêu câu khách hàng – Miễn phí thu tiền tận nơi – Áp dụng cho khu vực nội thành Hồ Chí Minh.

thuê xe đông dương

Quý khách cần biết thêm chi tiết về dịch vụ, ưu đãi hoặc giá thuê xe du lịch. Mời bạn ghé thăm website thuê xe du lịch THUEXEDONGDUONG. Hoặc liên hệ hotline, đội ngủ nhân viên sẽ tư vấn quý khách hài lòng nhất.

Quý khách cần biết thêm chi tiết về dịch vụ, ưu đãi hoặc giá thuê xe du lịch. Mời bạn ghé thăm website thuê xe du lịch THUEXEDONGDUONG. Hoặc liên hệ hotline, đội ngủ nhân viên sẽ tư vấn quý khách hài lòng nhất.

Kính Chúc Quý Khách Chuyến Đi Thượng Lộ Bình An

Thẻ:

Bài viết liên quan

Cho Thuê Xe Sedona có tài

Cho Thuê Xe Sedona có tài

Ngày đăng: 12 - 08 - 2023
0768682122